0070-VNC

1.Thông tin doanh nghiệp được chứng nhận/ Certified company information:

CÔNG TY CỔ PHẦN SỨ VIGLACERA THANH TRÌ

Địa chỉ: Đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

2.Thông tin chứng nhận/ Certified information:

Hiệu lực chứng nhận/ satatus: Đang còn hiệu lực/valid

Số chứng nhận/ Certificate No: 0070-VNC

Ngày cấp chứng nhận lần đầu/ Date of issue: 16/04/2024

Thời hạn giấy chứng nhận/ Expiry date: 15/04/2027

Tiêu chuẩn được chứng nhận/ Standard: QCVN 16:2023/BXD

3.Thông tin sản phẩm được chứng nhận/ Certified product information:

Tên sản phẩm theo chuẩn mực: Sứ vệ sinh – Bệ xí bệt; Sứ vệ sinh – chậu rửa; Sứ vệ sinh – Bồn tiểu nam treo tường; Sứ vệ sinh – Bồn tiểu nữ

Kiểu loại:

  • Bệt liền khối kiểu I; BL5 / PBL5; Kích thước: 69 x 37 x 72 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V35 / PV35; Kích thước: 70 x 38 x 72 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V37 / PV37; Kích thước: 76 x 41 x 72 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V38; Kích thước: 70 x 38 x 72 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V93; Kích thước: 69x40x52 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V94; Kích thước: 69x40x52 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V95; Kích thước: 65 x 44 x 51cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V96; Kích thước: 65 x 44 x 52 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V808; Kích thước: 70 x 39.5 x 68 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V812; Kích thước: 69 x 40.5 x 68.4 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V817; Kích thước: 67.7 x 36.5 x 69 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V199 / P.11.350; Kích thước: 69.5 x 36.5 x 76 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V62 / P.11.320; Kích thước: 72 x 42 x 67.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6/5 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; HL2 / M.11.580; Kích thước: 68.7 x 44.6 x 65.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V.13.557 / M.13.557; Kích thước: 51.3×36.6×36.7 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V.13.Pro / M.13.Pro; Kích thước: 51.5x36x34 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt rời 2 khối kiểu I; VI88 / PVI88; Kích thước: 73.5 x 37.5 x 76.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt rời 2 khối kiểu I; P.12.600; Kích thước: 71×42.8×72 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 4.5 Lít
  • Bệt trẻ em kiểu I; BTE; Kích thước: 50 x 28.5 x 53 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 5 Lít
  • Chậu rửa treo tường có chân đỡ; VTL2; Kích thước: 50 x 44 x 19 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; VTL3 / PVTL3; Kích thước: 48.6 x 43 x 21 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; VI5 / PVI5; Kích thước: 56.9 x 47.5 x 21.3 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; CD50; Kích thước: 60 x 42 x 15 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; P.26.320 / M.26.580; Kích thước: 55 x 42.8 x 43 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; V64 / P.26.640; Kích thước: 44.3 x 43.5 x 33.5 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; CA2 / LFT28; Kích thước: 53 x 43 x 21 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; CD14 / P.23.321; Kích thước: 57 x 39 x 13,6 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; CD15 / P.23.350; Kích thước: 57 x 38.5 x 15.2 cm; Lỗ chống tràn: CL00
  • Chậu rửa đặt bàn; CD20 / P.23.320; Kích thước: 42 x 42 x 16.8 cm; 3 lỗ chống tràn: CL10
  • Chậu rửa đặt bàn; CD1; Kích thước: 52 x 45 x 20 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; CD6; Kích thước: 46x46x20 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; CD19; Kích thước: 53 x 42.5 x 15 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; CD21; Kích thước: 63x45x23 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; V.25.R9; Kích thước: 52×35.5×19;Lỗ chống tràn: CL20
  • Bồn tiểu kiểu II; TT1 / PT1; Kích thước: 33.5x25x39.5 cm
  • Bồn tiểu kiểu II; T1; Kích thước: 35x27x76.5 cm
  • Bồn tiểu kiểu II; T9 / PT9; Kích thước: 34.5×36.5×70 cm
  • Bệt tiểu kiểu đặt sàn; VB5; Kích thước: 56×38.7 x38 cm; Kiểu chảy tràn: CL20

4.Nhãn hiệu thương mại khai báo/Trademark:

z5173166828190 f74a23657fc25391b516db3dc4b55657 1

z5173166769692 b1725ad38fbb175f8a038a90625d5e4d

ssss