0065-VNC

1.Thông tin doanh nghiệp được chứng nhận/ Certified company information:

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT TRÌ VIGLACERA

Địa chỉ: Phố Hồng Hà, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.

2.Thông tin chứng nhận/ Certified information:

Hiệu lực chứng nhận/ satatus: Đang còn hiệu lực/valid

Số chứng nhận/ Certificate No: 0065-VNC

Ngày cấp chứng nhận lần đầu/ Date of issue: 03/04/2024

Thời hạn giấy chứng nhận/ Expiry date: 02/04/2027

Tiêu chuẩn được chứng nhận/ Standard: QCVN 16:2023/BXD

3.Thông tin sản phẩm được chứng nhận/ Certified product information:

Tên sản phẩm theo chuẩn mực: Sứ vệ sinh – Bệ xí bệt; Sứ vệ sinh – Chậu rửa; Sứ vệ sinh – Bồn tiểu nam; Sứ vệ sinh – Bồn tiểu nữ

Kiểu loại:

  • Bệt liền khối kiểu I; V36; Kích thước: 69.5×39.5×68.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V39/PV39; Kích thước: 71.5×39.5×70.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V45/PV45; Kích thước: 69×37.5×70.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V63/P.11.321; Kích thước: 70×38.5×73 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V64; Kích thước: 69.5x38x72 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V65; Kích thước: 71.5x38x71.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V68/M.11.568; Kích thước: 66×36.3×68.5 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V.11.280/V816/M.11.590; Kích thước: 66.2x38x68.6cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; P.11.470/M.11.560; Kích thước: 73.5x40x62 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 6 Lít
  • Bệt liền khối kiểu I; V.16.882; Kích thước: 67.2×39.1×40.8 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 5 Lít
  • Bệt rời 2 khối kiểu I; VT18; Kích thước: 67x37x40 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 7 Lít
  • Bệt rời 2 khối kiểu I; VT34/VI44; Kích thước: 68x37x38 cm; Thể tích xả danh nghĩa: 7 Lít
  • Chậu rửa treo tường có chân đỡ; VTL2; Kích thước: 51x43x19 cm; Lỗ chống tràn: CL25
  • Chậu rửa treo tường; VTL3/PVTL3; Kích thước: 49x43x21 cm; Lỗ chống tràn: CL25
  • Chậu rửa treo tường; VTL3N; Kích thước: 44.5×35.5×18 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; V36; Kích thước: 50x43x18 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; V37; Kích thước: 46.5x39x16.5 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; V39/PV39; Kích thước: 52×44.5×18.5 cm; Lỗ chống tràn: CL25
  • Chậu rửa treo tường; V63; Kích thước: 4.5x38x32.5 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; V511; Kích thước: 41.5x41x18 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa treo tường; P.26.321/M.26.560; Kích thước: 55.5x40x16 cm; Lỗ chống tràn: CL25
  • Chậu rửa đặt bàn; V42/P.22.320/M.22.590; Kích thước: 50.5x45x18.5 cm; Lỗ chống tràn: CL20
  • Chậu rửa đặt bàn; V72; Kích thước: 49×37.5×13.5 cm; Lỗ chống tràn: CL00
  • Bồn tiểu treo tường kiểu I; TT1/PTT1; Kích thước: 34x27x39.5 cm
  • Bồn tiểu treo tường kiểu I; TV5/PTV5; Kích thước: 29.5x28x54 cm
  • Bồn tiểu nữ kiểu đặt nền; VB3; Kích thước: 56×37.5×38 cm; Lỗ chống tràn: CL25

4.Nhãn hiệu thương mại khai báo/Trademark:z5173166828190 f74a23657fc25391b516db3dc4b55657 1z5173166769692 b1725ad38fbb175f8a038a90625d5e4dssss